Trang chủ600096 • SHA
add
Yunnan Yuntianhua Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
21,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,55 ¥ - 22,05 ¥
Phạm vi một năm
14,09 ¥ - 24,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,63 T CNY
Số lượng trung bình
36,43 Tr
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,73 T | -18,54% |
Chi phí hoạt động | 765,21 Tr | -3,29% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 54,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 89,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | 24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 T | -22,81% |
Tổng tài sản | 50,71 T | -10,12% |
Tổng nợ | 26,63 T | -23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 54,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 T | -22,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,64 Tr | 24,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 T | -19,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 876,97 Tr | -55,35% |
Dòng tiền tự do | -557,54 Tr | -126,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
11.893