Trang chủ600098 • SHA
add
Guangzhou Development Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,55 ¥
Phạm vi một năm
5,40 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,76 T CNY
Số lượng trung bình
20,54 Tr
Tỷ số P/E
13,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,84 T | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 393,49 Tr | 0,96% |
Thu nhập ròng | 452,34 Tr | 1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | -11,60% |
Tổng tài sản | 79,17 T | 4,66% |
Tổng nợ | 49,49 T | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,34 Tr | 1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | 118,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 T | -177,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 T | 883,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 753,74 Tr | 443,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
6.314