Trang chủ600098 • SHA
add
Guangzhou Development Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,57 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,88 T CNY
Số lượng trung bình
28,26 Tr
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,14 T | 18,40% |
Chi phí hoạt động | 528,79 Tr | -27,41% |
Thu nhập ròng | 439,90 Tr | 6,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 46,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,54 T | 4,08% |
Tổng tài sản | 78,14 T | 14,92% |
Tổng nợ | 48,75 T | 21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,90 Tr | 6,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 T | 101,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,04 Tr | 64,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -519,29 Tr | -391,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 T | 471,99% |
Dòng tiền tự do | 22,09 Tr | 106,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
6.198