Trang chủ600101 • SHA
add
Sichuan Mingxing Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,71 ¥ - 10,94 ¥
Phạm vi một năm
6,80 ¥ - 13,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T CNY
Số lượng trung bình
38,07 Tr
Tỷ số P/E
27,92
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 776,97 Tr | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 30,68 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | 72,77 Tr | 4,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | -6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,94 Tr | 5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,74 Tr | -4,58% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 3,57% |
Tổng nợ | 1,12 T | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,77 Tr | 4,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,34 Tr | -59,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,92 Tr | 49,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -55,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,18 Tr | -64,98% |
Dòng tiền tự do | -10,56 Tr | -128,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
1.453