Trang chủ600103 • SHA
add
Fujian Qingshan Paper Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 ¥
Phạm vi một năm
1,65 ¥ - 2,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
33,03 Tr
Tỷ số P/E
51,66
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,29 Tr | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 99,33 Tr | 19,46% |
Thu nhập ròng | 30,69 Tr | 41,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 50,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,79 Tr | 42,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 0,70% |
Tổng tài sản | 6,23 T | -0,36% |
Tổng nợ | 1,89 T | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,69 Tr | 41,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,11 Tr | 8,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,06 Tr | 217,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,64 Tr | -185,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,60 Tr | 189,23% |
Dòng tiền tự do | -73,50 Tr | 70,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.907