Trang chủ600104 • SHA
add
SAIC Motor Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,03 ¥ - 17,48 ¥
Phạm vi một năm
11,49 ¥ - 21,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
197,13 T CNY
Số lượng trung bình
34,61 Tr
Tỷ số P/E
105,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,86 T | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 13,20 T | -3,75% |
Thu nhập ròng | 3,02 T | 11,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 13,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,08 T | -5,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,23 T | 23,63% |
Tổng tài sản | 927,30 T | -3,36% |
Tổng nợ | 572,93 T | -6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 T | 11,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 T | 187,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 T | -28,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 T | -127,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 T | -162,64% |
Dòng tiền tự do | -86,81 T | -5,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
187.739