Trang chủ600105 • SHA
add
Jiangsu Etern Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ¥ - 6,95 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 7,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T CNY
Số lượng trung bình
144,92 Tr
Tỷ số P/E
31,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 877,75 Tr | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 126,85 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 289,77 Tr | 960,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,01 | 885,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,97 Tr | -32,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 32,23% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 11,26% |
Tổng nợ | 5,39 T | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,77 Tr | 960,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,20 Tr | 223,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,13 Tr | -59,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,66 Tr | 2.408,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,96 Tr | 199,00% |
Dòng tiền tự do | 107,32 Tr | 150,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
3.382