Trang chủ600106 • SHA
add
Chongqing Road & Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,47 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 8,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T CNY
Số lượng trung bình
18,11 Tr
Tỷ số P/E
34,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,16 Tr | -0,24% |
Chi phí hoạt động | -35,21 Tr | -632,69% |
Thu nhập ròng | 55,41 Tr | 1.318,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 196,76 | 1.322,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,46 Tr | 199,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 7,31% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 7,41% |
Tổng nợ | 2,04 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,41 Tr | 1.318,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,63 Tr | 5,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,47 Tr | 142,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,49 Tr | 21,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,61 Tr | 174,28% |
Dòng tiền tự do | 189,05 Tr | 1.221,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
122