Trang chủ600106 • SHA
add
Chongqing Road & Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,90 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 7,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T CNY
Số lượng trung bình
58,75 Tr
Tỷ số P/E
46,16
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,29 Tr | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | 12,14% |
Thu nhập ròng | 93,74 Tr | -5,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 331,41 | -3,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,49 Tr | -9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -6,13% |
Tổng tài sản | 6,77 T | -0,67% |
Tổng nợ | 1,95 T | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,74 Tr | -5,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,41 Tr | 8,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,49 N | -56,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,47 Tr | 57,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,96 Tr | 64,25% |
Dòng tiền tự do | -64,38 Tr | -189,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
128