Trang chủ600107 • SHA
add
Hubei Mailyard Share Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,23 ¥ - 3,40 ¥
Phạm vi một năm
2,71 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T CNY
Số lượng trung bình
16,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,08 Tr | -45,01% |
Chi phí hoạt động | 25,83 Tr | -51,78% |
Thu nhập ròng | -19,55 Tr | 59,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,12 | 25,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | 105,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,61 Tr | -22,45% |
Tổng tài sản | 877,17 Tr | -16,52% |
Tổng nợ | 356,31 Tr | -22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,55 Tr | 59,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,92 Tr | -66,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,91 Tr | 1.532,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | 94,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,71 Tr | 62,17% |
Dòng tiền tự do | 38,16 Tr | 141,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.680