Trang chủ600107 • SHA
add
Hubei Mailyard Share Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,34 ¥ - 5,62 ¥
Phạm vi một năm
2,71 ¥ - 6,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T CNY
Số lượng trung bình
15,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,68 Tr | -48,23% |
Chi phí hoạt động | 30,20 Tr | -27,43% |
Thu nhập ròng | -21,07 Tr | -484,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,00 | -843,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -278,59 N | -105,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,22 Tr | -36,75% |
Tổng tài sản | 849,36 Tr | -25,98% |
Tổng nợ | 307,71 Tr | -38,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,07 Tr | -484,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -561,21 N | 97,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,62 Tr | -24,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | 85,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,93 Tr | 39,29% |
Dòng tiền tự do | -15,31 Tr | 94,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.680