Trang chủ600108 • SHA
add
Gansu Yasheng Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,88 ¥ - 3,06 ¥
Phạm vi một năm
2,26 ¥ - 3,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T CNY
Số lượng trung bình
64,60 Tr
Tỷ số P/E
59,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,94 Tr | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 83,58 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | 24,65 Tr | 3,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -5,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,71 Tr | -34,53% |
Tổng tài sản | 9,45 T | 5,58% |
Tổng nợ | 5,15 T | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,65 Tr | 3,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,61 Tr | -1.494,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,06 Tr | -145,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,72 Tr | 157,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,08 Tr | -22,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
4.530