Trang chủ600109 • SHA
add
Sinolink Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,07 ¥ - 8,24 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 10,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,15 T CNY
Số lượng trung bình
26,12 Tr
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 28,95% |
Chi phí hoạt động | 9,64 Tr | 33,40% |
Thu nhập ròng | 582,64 Tr | 58,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,24 | 23,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,85 T | 24,90% |
Tổng tài sản | 140,62 T | 26,67% |
Tổng nợ | 106,12 T | 36,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 582,64 Tr | 58,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 T | -141,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,41 Tr | -371,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 T | 156,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | -150,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
5.523