Trang chủ600110 • SHA
add
Nuode New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,56 ¥ - 4,77 ¥
Phạm vi một năm
2,56 ¥ - 6,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 T CNY
Số lượng trung bình
66,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 155,35 Tr | 44,22% |
Thu nhập ròng | -58,39 Tr | -13,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,41 | -10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,40 Tr | -24,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -26,31% |
Tổng tài sản | 15,55 T | 5,17% |
Tổng nợ | 8,23 T | 17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,39 Tr | -13,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,18 Tr | 224,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,86 Tr | 52,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,39 Tr | -439,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,98 Tr | 48,05% |
Dòng tiền tự do | -49,67 Tr | 83,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.840