Trang chủ600111 • SHA
add
China Northern Rr rth Grp Hgh-Tch C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,15 ¥ - 24,75 ¥
Phạm vi một năm
15,97 ¥ - 27,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,14 T CNY
Số lượng trung bình
66,11 Tr
Tỷ số P/E
64,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 T | 61,19% |
Chi phí hoạt động | 288,62 Tr | 8,48% |
Thu nhập ròng | 430,63 Tr | 727,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 415,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 926,29 Tr | 203,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 T | -3,11% |
Tổng tài sản | 46,23 T | 10,54% |
Tổng nợ | 17,43 T | 17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,63 Tr | 727,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 410,13 Tr | 371,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,63 Tr | -124,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -485,24 Tr | -156,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,59 Tr | -198,11% |
Dòng tiền tự do | -234,37 Tr | 70,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
9.867