Trang chủ600116 • SHA
add
Chongqing Thr Grgs Wtr Cnsrvncy nd lctrc
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 7,42 ¥
Phạm vi một năm
6,26 ¥ - 8,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,04 T CNY
Số lượng trung bình
20,45 Tr
Tỷ số P/E
45,92
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 94,84 Tr | 9,21% |
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -136,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -139,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 921,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | 40,26% |
Tổng tài sản | 25,37 T | 5,76% |
Tổng nợ | 14,13 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -136,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,14 Tr | 138,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,28 Tr | 30,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,23 Tr | -46,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,09 Tr | 155,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
3.486