Trang chủ600116 • SHA
add
Chongqing Thr Grgs Wtr Cnsrvncy nd lctrc
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ¥ - 7,35 ¥
Phạm vi một năm
6,31 ¥ - 8,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,63 T CNY
Số lượng trung bình
18,35 Tr
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 76,49 Tr | -19,16% |
Thu nhập ròng | 154,18 Tr | -49,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -52,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,17 Tr | -30,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -19,69% |
Tổng tài sản | 24,34 T | 4,93% |
Tổng nợ | 12,83 T | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,18 Tr | -49,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,55 Tr | -77,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -558,72 Tr | 26,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,05 Tr | 35,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,13 Tr | -374,22% |
Dòng tiền tự do | -929,73 Tr | -1.272,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
3.486