Trang chủ600117 • SHA
add
Xining Special Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,15 ¥ - 2,19 ¥
Phạm vi một năm
1,87 ¥ - 3,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T CNY
Số lượng trung bình
21,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 71,59 Tr | -6,42% |
Thu nhập ròng | -149,50 Tr | 21,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,52 | 17,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,16 Tr | 697,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,15 Tr | -55,01% |
Tổng tài sản | 12,68 T | -5,19% |
Tổng nợ | 6,36 T | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,50 Tr | 21,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,90 Tr | 72,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,68 N | 95,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,68 Tr | 3.055,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,02 Tr | 92,65% |
Dòng tiền tự do | -214,08 Tr | 46,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
4.094