Trang chủ600117 • SHA
add
Xining Special Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,57 ¥ - 2,64 ¥
Phạm vi một năm
1,87 ¥ - 3,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T CNY
Số lượng trung bình
19,03 Tr
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 101,67% |
Chi phí hoạt động | 78,32 Tr | -93,49% |
Thu nhập ròng | -108,85 Tr | 0,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,67 | 50,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,59 Tr | 93,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,96 Tr | -13,63% |
Tổng tài sản | 13,07 T | -8,15% |
Tổng nợ | 5,91 T | -56,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,85 Tr | 0,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,17 Tr | -42,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,69 Tr | -804,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,63 Tr | -4.605,14% |
Dòng tiền tự do | -507,85 Tr | -34,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
4.262