Trang chủ600118 • SHA
add
China Spacesat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,60 ¥ - 31,49 ¥
Phạm vi một năm
18,88 ¥ - 34,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,76 T CNY
Số lượng trung bình
44,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,43 Tr | -49,31% |
Chi phí hoạt động | 92,98 Tr | -27,91% |
Thu nhập ròng | -23,24 Tr | -187,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 | -272,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,24 Tr | -68,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -45,09% |
Tổng tài sản | 13,58 T | -8,80% |
Tổng nợ | 5,44 T | -17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,24 Tr | -187,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,18 Tr | 52,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,20 Tr | 23,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,93 Tr | 461,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,44 Tr | 65,45% |
Dòng tiền tự do | -409,93 Tr | 38,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
3.419