Trang chủ600119 • SHA
add
Y U D Yangtze River InvstmntIndstryCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,28 ¥ - 8,47 ¥
Phạm vi một năm
5,87 ¥ - 11,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
13,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,10 Tr | -83,94% |
Chi phí hoạt động | 11,79 Tr | -35,67% |
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | -86,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,05 | -1.057,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 81,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,61 Tr | 19,91% |
Tổng tài sản | 516,01 Tr | -34,86% |
Tổng nợ | 273,84 Tr | -36,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | -86,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,89 Tr | 58,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,31 Tr | 174,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | 88,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,04 Tr | 624,68% |
Dòng tiền tự do | 5,33 Tr | 113,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
213