Trang chủ600120 • SHA
add
Zhejiang Orient Fin Hldgs Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,03 ¥ - 6,23 ¥
Phạm vi một năm
3,21 ¥ - 9,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,77 T CNY
Số lượng trung bình
74,96 Tr
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -55,35% |
Chi phí hoạt động | 173,66 Tr | -20,29% |
Thu nhập ròng | 161,40 Tr | 273,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 738,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,98 Tr | 45,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,84 T | 4,94% |
Tổng tài sản | 50,57 T | 21,29% |
Tổng nợ | 32,79 T | 34,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,40 Tr | 273,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -721,98 Tr | -285,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | -7,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 T | 125,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -346,60 Tr | -17,65% |
Dòng tiền tự do | 4,08 T | 2.867,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.337