Trang chủ600120 • SHA
add
Zhejiang Orient Fin Hldgs Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,57 ¥
Phạm vi một năm
3,03 ¥ - 5,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,80 T CNY
Số lượng trung bình
85,76 Tr
Tỷ số P/E
40,74
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | -67,34% |
Chi phí hoạt động | 283,57 Tr | 36,82% |
Thu nhập ròng | 290,61 Tr | 241,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,39 | 946,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,89 Tr | -1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,94 T | 15,16% |
Tổng tài sản | 44,68 T | 16,91% |
Tổng nợ | 27,13 T | 32,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,61 Tr | 241,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | 402,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -230,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 543,61 Tr | -33,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,87 Tr | 207,77% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | 320,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.356