Trang chủ600121 • SHA
add
Zhengzhou Coal Industry & Electric Power
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,36 ¥ - 4,58 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 5,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T CNY
Số lượng trung bình
77,48 Tr
Tỷ số P/E
38,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 9,95% |
Chi phí hoạt động | 285,56 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 101,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 101,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,03 Tr | 266,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 7,79% |
Tổng tài sản | 14,17 T | 5,53% |
Tổng nợ | 11,22 T | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 101,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,05 Tr | 267,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,43 Tr | 67,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,68 Tr | 354,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,30 Tr | 206,83% |
Dòng tiền tự do | -497,83 Tr | 40,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
14.695