Trang chủ600121 • SHA
add
Zhengzhou Coal Industry & Electric Power
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,64 ¥ - 3,71 ¥
Phạm vi một năm
2,97 ¥ - 5,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
31,09 Tr
Tỷ số P/E
23,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 966,71 Tr | -15,05% |
Chi phí hoạt động | 168,77 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | -60,20 Tr | -277,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,23 | -309,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,08 Tr | -43,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 194,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | -0,08% |
Tổng tài sản | 14,26 T | 3,25% |
Tổng nợ | 11,11 T | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,20 Tr | -277,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,19 Tr | 2,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,85 Tr | -33,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,55 Tr | -91,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,21 Tr | -1.680,33% |
Dòng tiền tự do | -79,51 Tr | -139,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
14.045