Trang chủ600125 • SHA
add
China Railway Tlng Cntnr Lgstcs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,79 ¥ - 5,89 ¥
Phạm vi một năm
5,05 ¥ - 6,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T CNY
Số lượng trung bình
23,07 Tr
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | -22,84% |
Chi phí hoạt động | 46,24 Tr | 23,50% |
Thu nhập ròng | 202,47 Tr | -7,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 19,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 22,47% |
Tổng tài sản | 10,47 T | 5,74% |
Tổng nợ | 2,97 T | 13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,47 Tr | -7,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,12 Tr | 43,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,84 Tr | 38,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,44 Tr | -1,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,08 Tr | 64,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
2.228