Trang chủ600126 • SHA
add
Hang Zhou Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,91 ¥ - 11,40 ¥
Phạm vi một năm
3,23 ¥ - 14,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,74 T CNY
Số lượng trung bình
279,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,44 T | -10,01% |
Chi phí hoạt động | 258,02 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -202,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -214,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,03 Tr | 18,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | -5,29% |
Tổng tài sản | 31,77 T | -3,70% |
Tổng nợ | 12,21 T | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -202,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 T | 13,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 921,43 Tr | 1.144,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,42 Tr | -148,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | 32,92% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | -4,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
3.539