Trang chủ600126 • SHA
add
Hang Zhou Iron & Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,03 ¥ - 4,20 ¥
Phạm vi một năm
3,23 ¥ - 6,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,64 T CNY
Số lượng trung bình
38,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,71 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 91,79 Tr | -67,01% |
Thu nhập ròng | -410,29 Tr | -1.452,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | -1.368,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,58 Tr | -137,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | -39,78% |
Tổng tài sản | 32,08 T | -2,61% |
Tổng nợ | 12,32 T | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,29 Tr | -1.452,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 T | 5.021,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 T | -3.183,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,04 Tr | -200,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,71 Tr | -432,75% |
Dòng tiền tự do | 630,38 Tr | 220,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
3.585