Trang chủ600127 • SHA
add
JinJian Cereals Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,99 ¥ - 7,18 ¥
Phạm vi một năm
5,53 ¥ - 8,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T CNY
Số lượng trung bình
42,83 Tr
Tỷ số P/E
2.020,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 769,31 Tr | -16,03% |
Chi phí hoạt động | 59,57 Tr | -4,86% |
Thu nhập ròng | 9,16 Tr | 314,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 353,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,42 Tr | 67,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,39 Tr | 10,24% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 6,24% |
Tổng nợ | 1,10 T | 12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,16 Tr | 314,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,85 Tr | -29,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,68 Tr | -883,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,94 Tr | -16,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,60 Tr | -20.623,13% |
Dòng tiền tự do | -99,56 Tr | -1.359,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.525