Trang chủ600128 • SHA
add
Soho Holly Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,97 ¥ - 9,58 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 14,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
23,73 Tr
Tỷ số P/E
46,21
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 120,86 Tr | 42,42% |
Thu nhập ròng | 16,93 Tr | 128,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 111,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,87 Tr | -278,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 872,32 Tr | -7,48% |
Tổng tài sản | 5,79 T | 5,48% |
Tổng nợ | 3,05 T | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,93 Tr | 128,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,46 Tr | -410,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,12 Tr | -68,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,08 Tr | 181,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,61 Tr | -617,37% |
Dòng tiền tự do | -352,79 Tr | -1.236,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
715