Trang chủ600129 • SHA
add
Chongqing Taiji Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,60 ¥ - 25,76 ¥
Phạm vi một năm
19,98 ¥ - 52,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,70 T CNY
Số lượng trung bình
22,26 Tr
Tỷ số P/E
22,49
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | -16,44% |
Chi phí hoạt động | 638,19 Tr | -45,16% |
Thu nhập ròng | 50,46 Tr | -73,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -68,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,77 Tr | -40,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,07 Tr | -29,12% |
Tổng tài sản | 14,33 T | 0,37% |
Tổng nợ | 10,21 T | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,46 Tr | -73,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,10 Tr | -595,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,54 Tr | -113,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 364,56 Tr | 656,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,08 Tr | 6,54% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -41,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1979
Trang web
Nhân viên
12.589