Trang chủ600131 • SHA
add
State Grid Information & Commnctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,54 ¥ - 18,58 ¥
Phạm vi một năm
12,77 ¥ - 21,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,48 T CNY
Số lượng trung bình
13,43 Tr
Tỷ số P/E
26,92
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 10,66% |
Chi phí hoạt động | 215,40 Tr | 23,70% |
Thu nhập ròng | 220,29 Tr | 24,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,24 | 12,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,87 Tr | 9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 48,56% |
Tổng tài sản | 13,04 T | 6,85% |
Tổng nợ | 6,72 T | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,29 Tr | 24,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,45 Tr | -271,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,40 Tr | 14,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,94 Tr | -544,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,99 Tr | -12.846,90% |
Dòng tiền tự do | 48,96 Tr | -31,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.236