Trang chủ600131 • SHA
add
State Grid Information & Commnctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,81 ¥ - 20,21 ¥
Phạm vi một năm
12,79 ¥ - 25,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,46 T CNY
Số lượng trung bình
19,75 Tr
Tỷ số P/E
30,54
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 199,16 Tr | -7,00% |
Thu nhập ròng | 65,55 Tr | -29,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -25,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,39 Tr | -15,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 60,72% |
Tổng tài sản | 12,47 T | 7,22% |
Tổng nợ | 6,09 T | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,55 Tr | -29,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,64 Tr | 29,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,79 Tr | 59,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,02 Tr | 3,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,16 Tr | 27,97% |
Dòng tiền tự do | -305,39 Tr | 30,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.236