Trang chủ600132 • SHA
add
Chongqing Brewery Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,76 ¥
Phạm vi một năm
50,85 ¥ - 77,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,32 T CNY
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
22,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | -7,11% |
Chi phí hoạt động | 989,86 Tr | -6,43% |
Thu nhập ròng | 430,68 Tr | -10,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -10,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | -28,92% |
Tổng tài sản | 13,15 T | -6,40% |
Tổng nợ | 8,79 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,68 Tr | -10,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 908,22 Tr | -22,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 208,88 Tr | 232,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -607,99 Tr | -8.543,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 509,12 Tr | -49,52% |
Dòng tiền tự do | -56,13 Tr | -113,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
6.869