Trang chủ600132 • SHA
add
Chongqing Brewery Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,06 ¥ - 57,67 ¥
Phạm vi một năm
50,85 ¥ - 77,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,69 T CNY
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
24,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 971,63 Tr | 1,14% |
Thu nhập ròng | 472,68 Tr | 4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | 3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -41,86% |
Tổng tài sản | 11,68 T | -10,41% |
Tổng nợ | 8,28 T | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,68 Tr | 4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 24,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -647,92 Tr | 23,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,77 Tr | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 686,32 Tr | 206,56% |
Dòng tiền tự do | 698,01 Tr | 62,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
6.861