Trang chủ600133 • SHA
add
Wuhan East Lake High Technology Group Co
Giá đóng cửa hôm trước
9,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,08 ¥ - 9,33 ¥
Phạm vi một năm
6,97 ¥ - 14,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 T CNY
Số lượng trung bình
17,13 Tr
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -45,21% |
Chi phí hoạt động | 206,44 Tr | -42,24% |
Thu nhập ròng | 309,57 Tr | -63,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,57 | -32,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,16 Tr | 16,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 2,36% |
Tổng tài sản | 18,81 T | -1,53% |
Tổng nợ | 9,21 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 972,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,57 Tr | -63,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 656,42 Tr | 348,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 615,32 Tr | 163,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,69 Tr | -45,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 214,27% |
Dòng tiền tự do | 3,80 T | 5,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
1.461