Trang chủ600135 • SHA
add
Lucky Film Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,67 ¥ - 8,35 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 8,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CNY
Số lượng trung bình
20,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,47 Tr | -40,54% |
Chi phí hoạt động | 70,61 Tr | -9,62% |
Thu nhập ròng | -25,52 Tr | -28.194,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,65 | -38.350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,60 Tr | -147,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,31 Tr | -36,30% |
Tổng tài sản | 2,91 T | -12,84% |
Tổng nợ | 454,30 Tr | -30,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,52 Tr | -28.194,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,53 Tr | -170,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,26 Tr | 56,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,25 Tr | -225,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,43 Tr | -413,03% |
Dòng tiền tự do | -152,09 Tr | -430,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
2.753