Trang chủ600135 • SHA
add
Lucky Film Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 7,11 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 8,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
7,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,98 Tr | -18,07% |
Chi phí hoạt động | 69,81 Tr | 5,08% |
Thu nhập ròng | -28,60 Tr | -45,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,86 | -77,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,59 Tr | -426,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 36,95% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 6,79% |
Tổng nợ | 406,08 Tr | -29,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,60 Tr | -45,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,09 Tr | 46,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,10 Tr | 50,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,20 N | 100,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -412,49 Tr | 53,29% |
Dòng tiền tự do | -114,56 Tr | 76,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
2.670