Trang chủ600141 • SHA
add
Hubei Xingfa Chemicals
Giá đóng cửa hôm trước
20,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,01 ¥ - 20,45 ¥
Phạm vi một năm
16,50 ¥ - 25,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,54 T CNY
Số lượng trung bình
15,21 Tr
Tỷ số P/E
15,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,23 T | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 462,05 Tr | 7,44% |
Thu nhập ròng | 310,59 Tr | -18,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -22,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -28,82% |
Tổng tài sản | 49,57 T | 8,72% |
Tổng nợ | 25,25 T | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,59 Tr | -18,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,62 Tr | 29,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | -122,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 T | 35,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,78 Tr | -4.442,72% |
Dòng tiền tự do | -2,46 T | -105,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
14.121