Trang chủ600143 • SHA
add
Kingfa
Giá đóng cửa hôm trước
11,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,86 ¥ - 11,13 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 14,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,00 T CNY
Số lượng trung bình
46,49 Tr
Tỷ số P/E
30,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,67 T | 49,06% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 43,12% |
Thu nhập ròng | 246,64 Tr | 138,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 58,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | 15,17% |
Tổng tài sản | 63,94 T | 2,12% |
Tổng nợ | 42,91 T | -3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,64 Tr | 138,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,77 Tr | -5,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -571,26 Tr | 15,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 T | 28,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | 45,29% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | 36,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
13.083