Trang chủ600149 • SHA
add
Langfang Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ¥ - 4,97 ¥
Phạm vi một năm
3,03 ¥ - 5,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T CNY
Số lượng trung bình
15,10 Tr
Tỷ số P/E
20,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,45 Tr | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | 20,10% |
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | 84,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 83,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,30 Tr | 23,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,73 Tr | 107,05% |
Tổng tài sản | 577,37 Tr | -0,57% |
Tổng nợ | 234,35 Tr | -31,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | 84,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,02 Tr | 59,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,71 Tr | 66,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,63 Tr | -147,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,36 Tr | 40,54% |
Dòng tiền tự do | -28,27 Tr | 29,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1993
Nhân viên
122