Trang chủ600150 • SHA
add
China CSSC Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,02 ¥ - 33,20 ¥
Phạm vi một năm
26,93 ¥ - 45,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
134,98 T CNY
Số lượng trung bình
38,30 Tr
Tỷ số P/E
33,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,86 T | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 7,61% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 180,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 170,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 229,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 153,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,43 T | 0,14% |
Tổng tài sản | 181,24 T | 2,41% |
Tổng nợ | 124,69 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 180,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 T | 13,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 T | 143,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,43 Tr | 95,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 T | 83,80% |
Dòng tiền tự do | -2,67 T | 24,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
14.986