Trang chủ600151 • SHA
add
Shanghai Aerospace tmbl lctrmchncl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 6,79 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 9,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 T CNY
Số lượng trung bình
14,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 915,77 Tr | -34,26% |
Chi phí hoạt động | 96,26 Tr | -34,94% |
Thu nhập ròng | -11,18 Tr | 76,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | 64,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,70 Tr | 66,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -2,65% |
Tổng tài sản | 8,25 T | -22,97% |
Tổng nợ | 3,00 T | -44,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,18 Tr | 76,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,42 Tr | 114,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 Tr | 88,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,77 Tr | 62,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,52 Tr | 111,24% |
Dòng tiền tự do | -57,77 Tr | 91,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.737