Trang chủ600152 • SHA
add
Veken Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,64 ¥ - 5,83 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 9,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
24,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,00 Tr | -15,53% |
Chi phí hoạt động | 68,78 Tr | 24,98% |
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 63,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 | 56,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 Tr | 59,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,05 Tr | -11,27% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -4,72% |
Tổng nợ | 1,33 T | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 63,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,54 Tr | -139,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,43 Tr | 29,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,31 Tr | 49,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,36 Tr | -806,65% |
Dòng tiền tự do | -15,34 Tr | -125,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
2.381