Trang chủ600152 • SHA
add
Veken Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 6,92 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 8,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CNY
Số lượng trung bình
33,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,41 Tr | -9,73% |
Chi phí hoạt động | 40,83 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 154,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 160,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,58 Tr | 147,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,00 Tr | 3,33% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -3,90% |
Tổng nợ | 1,28 T | -6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 154,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,36 Tr | -124,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,92 Tr | -1.862,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,28 Tr | 131,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,22 N | 99,97% |
Dòng tiền tự do | -262,91 Tr | -159,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
2.381