Trang chủ600153 • SHA
add
Xiamen C&D Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,12 ¥ - 10,41 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 11,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,38 T CNY
Số lượng trung bình
20,38 Tr
Tỷ số P/E
12,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,77 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 5,22% |
Thu nhập ròng | 584,02 Tr | -3,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -27,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,35 T | 12,87% |
Tổng tài sản | 856,61 T | -3,95% |
Tổng nợ | 629,81 T | -5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,02 Tr | -3,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,73 T | 87,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 T | -22,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,40 T | -43,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,45 T | 594,25% |
Dòng tiền tự do | -10,79 T | 78,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
47.422