Trang chủ600156 • SHA
add
Hunan Huasheng Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,79 ¥ - 5,06 ¥
Phạm vi một năm
2,72 ¥ - 7,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
23,87 Tr
Tỷ số P/E
90,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,16 Tr | 49,61% |
Chi phí hoạt động | 23,71 Tr | -17,38% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 130,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 120,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,84 Tr | 30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,42 Tr | 18,43% |
Tổng tài sản | 916,18 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 476,97 Tr | -9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 130,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,64 Tr | -7,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | -113,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,13 Tr | 684,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 Tr | 110,74% |
Dòng tiền tự do | -51,40 Tr | 32,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
651