Trang chủ600156 • SHA
add
Hunan Huasheng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,75 ¥ - 6,24 ¥
Phạm vi một năm
2,72 ¥ - 6,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
19,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,15 Tr | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 26,52 Tr | 31,89% |
Thu nhập ròng | -12,50 Tr | 1,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,84 | 13,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,13 Tr | -90,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,80 Tr | -9,82% |
Tổng tài sản | 865,39 Tr | -1,83% |
Tổng nợ | 469,70 Tr | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,50 Tr | 1,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,67 Tr | -78,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,05 Tr | 870,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,33 Tr | 1.397,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 Tr | 77,32% |
Dòng tiền tự do | -21,89 Tr | 37,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
600