Trang chủ600157 • SHA
add
Wintime Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,35 ¥ - 1,37 ¥
Phạm vi một năm
1,01 ¥ - 2,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,99 T CNY
Tỷ số P/E
26,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | -22,96% |
Chi phí hoạt động | 463,39 Tr | -7,98% |
Thu nhập ròng | 51,07 Tr | -89,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -34,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 18,23% |
Tổng tài sản | 107,47 T | 0,73% |
Tổng nợ | 55,25 T | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,07 Tr | -89,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | -7,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,69 Tr | 6,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -618,83 Tr | -6,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,75 Tr | -33,31% |
Dòng tiền tự do | 3,47 T | 528,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
13.337