Trang chủ600158 • SHA
add
China Sports Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,26 ¥ - 8,53 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 9,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T CNY
Số lượng trung bình
21,78 Tr
Tỷ số P/E
59,95
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,62 Tr | 24,50% |
Chi phí hoạt động | 89,73 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | 447,29 N | -95,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -96,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,11 Tr | -41,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -21,44% |
Tổng tài sản | 6,10 T | -17,35% |
Tổng nợ | 2,42 T | -40,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 959,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,29 N | -95,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,75 Tr | 1.193,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,69 Tr | 1,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,79 Tr | 86,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,12 Tr | 418,17% |
Dòng tiền tự do | 102,94 Tr | 183,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.548