Trang chủ600158 • SHA
add
China Sports Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,25 ¥ - 8,39 ¥
Phạm vi một năm
6,44 ¥ - 10,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 T CNY
Số lượng trung bình
31,68 Tr
Tỷ số P/E
520,78
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,61 Tr | -57,92% |
Chi phí hoạt động | 89,12 Tr | -41,66% |
Thu nhập ròng | -27,75 Tr | -240,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,42 | -432,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,00 Tr | -114,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -4,95% |
Tổng tài sản | 5,78 T | -8,41% |
Tổng nợ | 2,26 T | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 959,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,75 Tr | -240,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,01 Tr | 45,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,05 Tr | 314,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,11 Tr | 9,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,09 Tr | 47,03% |
Dòng tiền tự do | -245,09 Tr | 48,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.455