Trang chủ600159 • SHA
add
Beijing Dalong We Rl Est Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,52 ¥ - 2,60 ¥
Phạm vi một năm
1,94 ¥ - 3,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
21,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,21 Tr | 71,49% |
Chi phí hoạt động | 23,31 Tr | 27,84% |
Thu nhập ròng | -876,28 N | 91,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | 94,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,82 Tr | 218,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,68 Tr | -15,03% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -4,93% |
Tổng nợ | 1,42 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 876,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -876,28 N | 91,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,17 Tr | -21,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,26 Tr | 4.179,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,40 Tr | -5.896,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,31 Tr | -88,98% |
Dòng tiền tự do | -123,10 Tr | 6,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
306