Trang chủ600161 • SHA
add
Beijing Tiantan Biological Products Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,34 ¥ - 21,63 ¥
Phạm vi một năm
20,17 ¥ - 27,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,05 T CNY
Số lượng trung bình
17,92 Tr
Tỷ số P/E
33,57
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 15,76% |
Chi phí hoạt động | 246,61 Tr | 9,15% |
Thu nhập ròng | 409,41 Tr | 34,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,28 | 16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,45 Tr | 32,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | 30,01% |
Tổng tài sản | 15,14 T | 9,06% |
Tổng nợ | 1,73 T | -5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,41 Tr | 34,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 737,92 Tr | 13,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 751,36 Tr | 268,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,19 Tr | -447,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 704,36% |
Dòng tiền tự do | 341,94 Tr | -25,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
4.858