Trang chủ600161 • SHA
add
Beijing Tiantan Biological Products Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,15 ¥ - 19,30 ¥
Phạm vi một năm
18,88 ¥ - 27,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,99 T CNY
Số lượng trung bình
29,76 Tr
Tỷ số P/E
25,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 207,12 Tr | 7,10% |
Thu nhập ròng | 244,15 Tr | -22,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,53 | -28,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -23,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,65 Tr | -14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -51,97% |
Tổng tài sản | 16,24 T | 9,76% |
Tổng nợ | 1,36 T | -14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,15 Tr | -22,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,64 Tr | -164,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,35 Tr | 81,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,67 Tr | 1.721,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,32 Tr | -30,63% |
Dòng tiền tự do | -676,19 Tr | -1.222,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
5.298