Trang chủ600162 • SHA
add
Shenzhen Heungkong Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,88 ¥ - 1,94 ¥
Phạm vi một năm
1,27 ¥ - 2,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T CNY
Số lượng trung bình
85,62 Tr
Tỷ số P/E
106,81
Tỷ lệ cổ tức
8,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 80,72% |
Chi phí hoạt động | 192,40 Tr | 28,38% |
Thu nhập ròng | 26,17 Tr | 179,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 144,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,97 Tr | 80,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 137,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -30,21% |
Tổng tài sản | 17,40 T | -18,71% |
Tổng nợ | 11,61 T | -22,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,17 Tr | 179,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,39 Tr | -74,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,61 Tr | -103,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,24 Tr | 62,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,46 Tr | -369,60% |
Dòng tiền tự do | -98,93 Tr | -212,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
2.697