Trang chủ600162 • SHA
add
Shenzhen Heungkong Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,67 ¥ - 1,73 ¥
Phạm vi một năm
1,27 ¥ - 2,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T CNY
Số lượng trung bình
32,47 Tr
Tỷ số P/E
391,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,82 Tr | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 74,05 Tr | -32,38% |
Thu nhập ròng | -22,68 Tr | -190,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,41 | -197,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,60 Tr | -25,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -103,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -14,10% |
Tổng tài sản | 16,67 T | -15,66% |
Tổng nợ | 10,99 T | -18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,68 Tr | -190,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,62 Tr | -24,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | 89,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,19 Tr | 25,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,77 Tr | 35,19% |
Dòng tiền tự do | -139,69 Tr | 25,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
2.615