Trang chủ600163 • SHA
add
Zhongmin Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,48 ¥ - 5,62 ¥
Phạm vi một năm
4,19 ¥ - 6,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 T CNY
Số lượng trung bình
20,40 Tr
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,85 Tr | 10,43% |
Chi phí hoạt động | -3,54 Tr | -123,64% |
Thu nhập ròng | 251,21 Tr | 18,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,89 | 6,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 1,64% |
Tổng tài sản | 11,84 T | 1,82% |
Tổng nợ | 4,64 T | -6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,21 Tr | 18,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,78 Tr | 5,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,66 Tr | -80,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,33 Tr | 10,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,10 Tr | -67,38% |
Dòng tiền tự do | 26,11 Tr | 120,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
455