Trang chủ600172 • SHA
add
Henan Huanghe Whirlwind Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,47 ¥ - 2,60 ¥
Phạm vi một năm
1,80 ¥ - 4,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
27,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,63 Tr | -1,45% |
Chi phí hoạt động | 95,69 Tr | -26,85% |
Thu nhập ròng | -142,56 Tr | 29,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,32 | 28,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,39 Tr | 196,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,75 Tr | -58,55% |
Tổng tài sản | 8,63 T | -13,44% |
Tổng nợ | 6,38 T | -7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,56 Tr | 29,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,19 Tr | -174,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,39 Tr | 548,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,78 Tr | -13,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 Tr | 106,89% |
Dòng tiền tự do | -422,06 Tr | -539,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
2.088