Trang chủ600176 • SHA
add
China Jushi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,15 ¥ - 11,48 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 13,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,30 T CNY
Số lượng trung bình
39,80 Tr
Tỷ số P/E
23,87
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | 8,27% |
Chi phí hoạt động | 240,63 Tr | -18,07% |
Thu nhập ròng | 571,91 Tr | -6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | -13,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 24,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -45,24% |
Tổng tài sản | 52,43 T | -0,52% |
Tổng nợ | 22,03 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 571,91 Tr | -6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 844,64 Tr | 609,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,40 Tr | -379,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -546,14 Tr | -171,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,17 Tr | -113,89% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | 151,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
13.819