Trang chủ600178 • SHA
add
Harbin Dongan Auto Engine Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,29 ¥ - 12,26 ¥
Phạm vi một năm
7,12 ¥ - 16,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
19,57 Tr
Tỷ số P/E
332,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,43 Tr | -3,31% |
Chi phí hoạt động | 68,80 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 149,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 150,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,80 Tr | -19,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -28,66% |
Tổng tài sản | 7,35 T | -5,80% |
Tổng nợ | 3,83 T | -11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 149,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,13 Tr | -279,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 Tr | -101,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,80 Tr | 14,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,93 Tr | -147,06% |
Dòng tiền tự do | -143,97 Tr | -282,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
3.118