Trang chủ600179 • SHA
add
Antong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,94 ¥ - 2,98 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 3,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 T CNY
Số lượng trung bình
47,74 Tr
Tỷ số P/E
15,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 26,35% |
Chi phí hoạt động | 78,80 Tr | 17,20% |
Thu nhập ròng | 241,45 Tr | 371,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | 272,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,37 Tr | 236,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | 11,19% |
Tổng tài sản | 14,07 T | 0,29% |
Tổng nợ | 3,06 T | -19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,45 Tr | 371,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 473,82 Tr | 537,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -785,55 Tr | -4,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,42 Tr | 143,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,71 Tr | 68,89% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | 26,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.078