Trang chủ600179 • SHA
add
Antong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,06 ¥ - 3,11 ¥
Phạm vi một năm
1,92 ¥ - 3,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,19 T CNY
Số lượng trung bình
64,36 Tr
Tỷ số P/E
39,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 77,73 Tr | 26,34% |
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | -94,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -94,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,90 Tr | -51,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | 7,17% |
Tổng tài sản | 13,44 T | -0,52% |
Tổng nợ | 3,12 T | -11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | -94,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,65 Tr | -85,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 577,36 Tr | 513,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,93 Tr | -3,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,36 Tr | 269,14% |
Dòng tiền tự do | -1,71 T | 28,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.065