Trang chủ600180 • SHA
add
CCS Supply Chain Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,39 ¥ - 4,53 ¥
Phạm vi một năm
3,38 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T CNY
Số lượng trung bình
42,83 Tr
Tỷ số P/E
276,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 T | -26,31% |
Chi phí hoạt động | 95,79 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | 34,12 Tr | -67,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -55,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -27,38% |
Tổng tài sản | 30,91 T | -1,87% |
Tổng nợ | 22,95 T | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,12 Tr | -67,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -532,04 Tr | -71,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,16 Tr | 116,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,50 Tr | -8,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,73 Tr | -8,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
466