Trang chủ600182 • SHA
add
Giti Tire Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,06 ¥ - 15,32 ¥
Phạm vi một năm
12,09 ¥ - 19,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T CNY
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
34,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 87,03 Tr | 9,56% |
Thu nhập ròng | 23,66 Tr | -48,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -51,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,13 Tr | -35,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,33 Tr | 175,84% |
Tổng tài sản | 4,50 T | 15,86% |
Tổng nợ | 2,43 T | 38,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,66 Tr | -48,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,66 Tr | 177,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,72 Tr | 14,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,81 Tr | 33,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,75 Tr | 2.148,79% |
Dòng tiền tự do | -138,53 Tr | 18,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.686