Trang chủ600183 • SHA
add
Shengyi Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,57 ¥ - 19,35 ¥
Phạm vi một năm
13,10 ¥ - 23,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,48 T CNY
Số lượng trung bình
26,91 Tr
Tỷ số P/E
29,75
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | 26,22% |
Chi phí hoạt động | 523,90 Tr | 22,49% |
Thu nhập ròng | 540,38 Tr | 75,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | 39,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 91,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,30 Tr | 58,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -32,63% |
Tổng tài sản | 25,67 T | 5,75% |
Tổng nợ | 10,00 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 540,38 Tr | 75,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 792,73 Tr | 14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,31 Tr | 56,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -883,40 Tr | 13,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,99 Tr | 64,80% |
Dòng tiền tự do | 540,17 Tr | 185,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1985
Trang web
Nhân viên
1.604