Trang chủ600183 • SHA
add
Shengyi Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,68 ¥ - 21,48 ¥
Phạm vi một năm
13,10 ¥ - 23,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,34 T CNY
Số lượng trung bình
36,77 Tr
Tỷ số P/E
30,51
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | 14,52% |
Chi phí hoạt động | 607,50 Tr | 31,76% |
Thu nhập ròng | 439,78 Tr | 27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | 11,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,76 Tr | 21,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -38,17% |
Tổng tài sản | 26,27 T | 4,82% |
Tổng nợ | 10,40 T | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,78 Tr | 27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,20 Tr | -75,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -594,75 Tr | -221,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 469,33 Tr | 268,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,21 Tr | -78,73% |
Dòng tiền tự do | -358,82 Tr | -109,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1985
Trang web
Nhân viên
1.604