Trang chủ600183 • SHA
add
Shengyi Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,22 ¥ - 26,35 ¥
Phạm vi một năm
16,47 ¥ - 35,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,24 T CNY
Số lượng trung bình
29,00 Tr
Tỷ số P/E
33,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,61 T | 26,86% |
Chi phí hoạt động | 629,76 Tr | 38,99% |
Thu nhập ròng | 563,65 Tr | 43,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 13,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 40,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 963,53 Tr | 38,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -15,32% |
Tổng tài sản | 28,42 T | 13,64% |
Tổng nợ | 11,13 T | 25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 563,65 Tr | 43,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 271,20 Tr | 103,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,34 Tr | -7,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,32 Tr | 54,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,61 Tr | 51,54% |
Dòng tiền tự do | -720,92 Tr | -9,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1985
Trang web
Nhân viên
11.819