Trang chủ600185 • SHA
add
Gree Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,23 ¥ - 6,40 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 8,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T CNY
Số lượng trung bình
41,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,84 Tr | -51,80% |
Chi phí hoạt động | 201,78 Tr | 42,76% |
Thu nhập ròng | -674,29 Tr | -203,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,37 | -530,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,22 Tr | -254,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -41,73% |
Tổng tài sản | 24,67 T | -17,39% |
Tổng nợ | 19,90 T | -16,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -674,29 Tr | -203,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,35 Tr | -67,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,16 Tr | -99,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,52 Tr | 102,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,99 Tr | 129,66% |
Dòng tiền tự do | 185,59 Tr | -69,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.243