Trang chủ600185 • SHA
add
Gree Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,53 ¥ - 7,83 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 9,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,23 T CNY
Số lượng trung bình
58,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,33 Tr | -36,67% |
Chi phí hoạt động | 87,88 Tr | -30,41% |
Thu nhập ròng | -144,39 Tr | -43,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,53 | -126,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,68 Tr | 357,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,71 Tr | -53,28% |
Tổng tài sản | 23,89 T | -16,57% |
Tổng nợ | 19,27 T | -14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,39 Tr | -43,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,64 Tr | -142,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,89 Tr | 88,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -308,89 Tr | 70,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -598,12 Tr | -29,81% |
Dòng tiền tự do | -95,73 Tr | -159,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.243