Trang chủ600186 • SHA
add
Lotus Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,67 ¥ - 6,87 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T CNY
Số lượng trung bình
218,07 Tr
Tỷ số P/E
61,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,99 Tr | 11,28% |
Chi phí hoạt động | 74,90 Tr | 29,63% |
Thu nhập ròng | 64,30 Tr | 44,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 29,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,84 Tr | 69,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 8,71% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 32,49% |
Tổng nợ | 1,76 T | 46,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,30 Tr | 44,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,80 Tr | 55,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,45 Tr | -682,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,50 Tr | 2.864,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 840,80 N | -85,43% |
Dòng tiền tự do | -251,44 Tr | -11.468,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.355