Trang chủ600186 • SHA
add
Lotus Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,40 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T CNY
Số lượng trung bình
148,28 Tr
Tỷ số P/E
41,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,03 Tr | 37,77% |
Chi phí hoạt động | 96,05 Tr | 25,37% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 105,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 48,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,09 Tr | 138,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 15,04% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 31,24% |
Tổng nợ | 1,88 T | 48,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 105,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,14 Tr | -283,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,46 Tr | 102,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,10 Tr | -124,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,78 Tr | -327,95% |
Dòng tiền tự do | -403,90 Tr | -56,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.226